chằm chằm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chằm chằm+ adj
- Fixedly
- nhìn chằm chằm vào ai
to look fixedly at someone, to stare at someone
- nhìn chằm chằm vào ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chằm chằm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chằm chằm":
chạm chìm chăm chắm chằm chằm chầm chậm chấm chấm chôm chôm chồm chỗm chơm chởm chum chúm chúm chím - Những từ có chứa "chằm chằm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 641