--

chằm chằm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chằm chằm

+ adj  

  • Fixedly
    • nhìn chằm chằm vào ai
      to look fixedly at someone, to stare at someone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chằm chằm"
Lượt xem: 565